Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.910 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.583 VND/USD.
Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h30 ngày 17/3/2017.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.745– 22.815 đồng/USD (mua vào – bán ra), điều chỉnh tăng 5 đồng mỗi chiều mua vào bán ra so với ngày 16/3.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.730– 22.810 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua và giảm chiều bán 10 đồng so với ngày 16/03.
Ngân hàng Eximbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.720 – 22.820 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên so với ngày 16/3.
Ngân hàng BIDV niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.740 đồng/USD, bán ra là 22.810 đồng/USD, điều chỉnh tăng 10 đồng mỗi chiều mua vào bán ra so với ngày 16/3.
Ngân hàng DongAbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.730 – 22.810 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên cả 2 chiều so với ngày 16/3.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 17/3/2017 lúc 9h, đồng USD được giao dịch ở mức 22.790 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.8100 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Bảng giá vàng 9h sáng 17/03: Chờ đợi vàng tỏa sáng hơn
08:54 AM 17/03
DailyForex: Phân tích giá vàng ngày 16/3/2017
03:57 PM 16/03
Tại sao Chủ tịch Fed tin tưởng vào kinh tế Mỹ?
03:46 PM 16/03
Deutsche Bank: Đã tới lúc lạc quan hơn về đồng euro
01:41 PM 16/03
Vàng SJC tăng vọt nhờ Fed
11:16 AM 16/03
Tại sao Fed nâng lãi suất lại thổi bùng đà tăng cho vàng?
10:44 AM 16/03
Ngày 16/3: Tỷ giá USD/VND lao dốc sau quyết sách của Fed
09:42 AM 16/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,720 20 | 27,800 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 152,0002,500 | 154,0002,500 |
| Vàng nhẫn | 152,0002,500 | 154,0302,500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |