Cụ thể, nhẫn vàng Vietnam Gold, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 52,20 – 53,00 triệu đồng/lượng, tăng 100.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên chiều qua.
Nhẫn Vàng Rồng Thăng Long BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 52,39 – 53,04 triệu đồng/lượng, tăng 80.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.
Nhẫn Phú Quý 24K, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 52,20 – 52,90 triệu đồng/lượng, mua vào – bán ra cùng tăng 100.000 đồng/lượng so với giá chốt phiên thứ Hai.
DOJI-nhẫn H.T.V, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 52,08 – 52,83 triệu đồng/lượng, tăng 80.000 đồng/lượng chiều mua và bán so với cuối ngày hôm qua.
Vàng nhẫn SJC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 52,25 – 52,95 triệu đồng/lượng, giá mua và bán tăng 150.000 đồng/lượng so với chốt phiên trước đó.
Giá nhẫn 9999 tại một số thương hiệu sáng 11/1
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được tygiausd.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website tygiausd.org và App Đầu tư vàng.
tygiausd.org
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Giá cà phê bất ngờ sụt mạnh trên thị trường thế giới
08:42 AM 11/01
Nhận định CK phái sinh phiên 11/1: Dao động trong vùng 1.500 – 1.525 điểm để thăm dò cung cầu
08:22 AM 11/01
Nhận định TTCK phiên 11/1: Thị trường có thể kiểm định lại ngưỡng tâm lý 1.500 điểm và phục hồi
08:02 AM 11/01
Vàng: Hồi phục từ đáy 3 tuần nhưng lực tăng khá yếu
03:28 PM 10/01
Goldman Sachs: Fed có thể tăng lãi suất 4 lần năm nay
03:07 PM 10/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 120 | 27,750 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,500-500 | 151,500-500 |
| Vàng nhẫn | 149,500-500 | 151,530-500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |