Bất chấp sự gia tăng đáng kể số ca nhiễm biến chủng Covid-19 mang tên Omicron, thị trường chứng khoán Mỹ đã có một phiên leo dốc mạnh mẽ và chạm tới đỉnh kỉ lục mới. Ngược lại, Trung Quốc vẫn đang mắc kẹt với kế hoạch “Zero Covid” và hậu quả của bom nợ Evergrande.
Căng thẳng chính trị giữa Mỹ/châu Âu và Nga tại biên giới Ukraine cũng đang leo thang. Ngoài ra, Đài Loan, vốn được coi là một phần của Trung Quốc, đang trở nên cảnh giác hơn khi Mỹ cho rằng Trung Quốc có thể sử dụng quân đội để “cai trị” hòn đảo khổng lồ này.
DXY Index – chỉ số Đô la Mỹ (US Dollar Index) tiếp tục đi ngang trong khoảng 95,61 – 96,33. Trong tuần này, Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ sẽ công bố báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp, bao gồm tỷ lệ thất nghiệp trong tháng 12 vừa qua. Hơn nữa, biên bản cuộc họp của FOMC cũng sẽ ảnh hưởng đến diễn đồng đô la Mỹ và qua đó ảnh hưởng tới giá vàng.
Trên biểu đồ hàng ngày, tất cả các đường trung bình động MA20/ MA50 / MA200 đều khá sát nhau và có xu hướng đi ngang. Điều này cho thấy trong dài hạn, vàng vẫn đang tạo ra xu hướng đi ngang quanh phạm vi $1790$ – 1830$.
Trên biểu đồ 4 giờ, cả hai đường trung bình động MA20/ MA50 đều cắt đường MA 200 và tăng lên. Xu hướng tăng này bắt đầu vào giữa tháng 12. Điều này cho thấy vàng sẽ tăng trong trung hạn.
Trên biểu đồ 1 giờ, đường MA 20 đã cắt đường MA 50. Đường MA 20 cũng tăng mạnh sau khi chạm vào đường MA 200, cho thấy lực mua chiếm ưu thế.
Tóm lại, xu hướng tăng của vàng đã trở nên rõ ràng hơn trong ngắn hạn và trung hạn. Về dài hạn, vàng có thể “đi ngang” ít nhất một vài tuần.
Phân tích Fibonacci
• Mức kháng cự là 1865$ và 1850$.
• Các mức hỗ trợ là 1800$ và 1770$.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,580 -30 | 25,680 -30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |