Cụ thể, nhẫn vàng Vietnam Gold, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,170 – 5,250 triệu đồng/chỉ, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên hôm qua.
Nhẫn Vàng Rồng Thăng Long BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,208 – 5,278 triệu đồng/chỉ, giảm 18.000 đồng/chỉ giá mua và bán so với chốt phiên thứ Sáu.
Nhẫn Phú Quý 24K, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,180 – 5,250 triệu đồng/chỉ, mua vào và bán ra cùng giảm 20.000 đồng/chỉ so với giá chốt chiều qua.
Bảng giá Vàng Nhẫn sáng 27/11
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được tygiausd.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website tygiausd.org và App Đầu tư vàng.
tygiausd.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Phiên 26/11: NĐT sợ hãi cực độ, Phố Wall giảm mạnh nhất trong năm 2021, giá dầu bốc hơi 10USD
09:18 AM 27/11
Chiều 26/11: SJC tăng sốc gần triệu đồng/lượng, Nhẫn Vàng ‘bám đuôi’ với mức tăng 30.000 đồng/chỉ
04:23 PM 26/11
WHO họp khẩn về một loại biến chủng mới của virus SARS-CoV-2
03:43 PM 26/11
Dự báo giá vàng 26/11: Sẽ vượt 1800$ vì Covid-19
12:58 PM 26/11
Điệu luân vũ của vàng
12:43 PM 26/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |