Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.805 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.561 VND/USD.
Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h38 ngày 27/2/2017.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.760– 22.830 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 24/2.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.745– 22.825 đồng/USD (mua vào – bán ra), điều chỉnh giảm 5 đồng chiều mua vào và giảm 5 đồng chiều bán ra so với ngày 24/2.
Ngân hàng Eximbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.720 – 22.820 đồng/USD (mua vào – bán ra), điều chỉnh giảm 10 đồng chiều mua vào và giảm 10 đồng chiều bán ra so với ngày 24/2.
Ngân hàng BIDV niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.740 đồng/USD, bán ra là 22.820 đồng/USD, điều chỉnh giảm 30 đồng chiều mua vào và giảm 20 đồng chiều bán ra so với ngày 24/2.
Ngân hàng DongAbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.740 – 22.820 đồng/USD (mua vào – bán ra), điều chỉnh giảm 10 đồng chiều mua vào và giảm 10 đồng chiều bán ra so với ngày 24/2.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 27/2/2017 lúc 9h15, đồng USD được giao dịch ở mức 22.800 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.815 – 22.820 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Giá vàng tuần này có duy trì đà tăng?
07:53 AM 27/02
Các nhận định mới nhất từ chuyên gia cho xu hướng tuần này
03:30 PM 26/02
Giá vàng trong nước phiên thứ Bảy cuối tuần
09:01 AM 25/02
Mua vàng Comex tại cụm giá $1225-30/oz
03:05 PM 24/02
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 50 | 27,900 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 151,700-800 | 153,700-800 |
| Vàng nhẫn | 151,700-800 | 153,730-800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |