Giá vàng ngày 06-01-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 56,750150 57,300150
SJC 0.5c, 1c, 2c 55,850150 56,400150
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 55,500150 56,200150
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 54,644149 55,644149
Vàng nữ trang 9999 40,304112 42,304112
Vàng nữ trang 99 30,91888 32,91888
Vàng nữ trang 75 21,58863 23,58863
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 56,750150 57,320150
SJC Đà Nẵng 56,750150 57,320150
SJC Nha Trang 56,750150 57,320150
SJC Cà Mau 56,750150 57,320150
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 56,730150 57,320150
SJC Quãng Ngãi 56,720150 57,330150
SJC Biên Hòa 56,750150 57,300150
SJC Bạc Liêu 56,750150 57,300150
SJC Quy Nhơn 56,750150 57,300150
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
SJC Đà Lạt 56,770150 57,350150
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 56,65050 57,350200
DOJI HN 56,650200 57,350100
PNJ HCM 56,750150 57,300150
PNJ Hà Nội 56,750150 57,300150
Phú Qúy SJC 56,75050 57,25050
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 56,450-300 57,050-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 56,850150 57,250150
TPBANK GOLD 56,650150 57,350150