BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 18/11:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,550,000 | 35,750,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,550,000 | 35,770,000 |
| DOJI HN | 35,600,000 | 35,750,000 |
| PNJ TP.HCM | 35,600,000 | 35,800,000 |
| TPBANK GOLD | 35,600,000 | 35,750,000 |
| EXIMBANK | 35,590,000 | 35,720,000 |
| VIETNAMGOLD | 35,600,000 | 35,750,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 35,500,000 | 35,800,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,620,000 | 35,720,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 18/11.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Chủ tịch Fed không sợ Donald Trump
08:36 AM 18/11
17/11: Bà Yellen phát đi tín hiệu nâng lãi suất vào tháng 12 – USD và chứng khoán Mỹ hồ hởi, vàng – dầu chán nản
08:06 AM 18/11
Biểu đồ: Vànglu mờ, dưới đây là các mục tiêu giảm
04:35 PM 17/11
Thất bại trong nỗ lực phá thủng $1235, vàng có thể duy trì đà ổn định dưới ngưỡng này
04:14 PM 17/11
DailyForex: Vàng củng cố/tích lũy trên $1220
03:32 PM 17/11
Có lo ngại “cơn sốt” tỷ giá USD/VND cuối năm?
03:32 PM 17/11
Cặp XAU/USD phát tín hiệu ổn định
11:57 AM 17/11
Vàng mất ngưỡng 36 triệu đồng
11:26 AM 17/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |