Bảng giá vàng 9h sáng ngày 31/1
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,780,000 | 36,980,000 |
| DOJI HN | 36,820,000 | 36,950,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,820,000 | 36,940,000 |
| PNJ - HCM | 36,800,000 | 37,050,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,760,000 | 36,850,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,800,000 | 36,950,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,780,000 | 36,990,000 |
| MARITIMEBANK | 36,750,000 | 36,900,000 |
| EXIMBANK | 36,870,000 | 36,990,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 31/1.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Cuối cùng, thứ Vàng cần đã có: Fed “kiên nhẫn”
08:42 AM 31/01
Năm 2019 tăng trưởng kinh tế Mỹ chậm lại
08:23 AM 31/01
TTCK: Nhà đầu tư có thể tận dụng những nhịp tăng điểm?
08:09 AM 31/01
Phiên 30/1: Thị trường hân hoan sau khi Fed ‘bồ câu’, vàng lên cao nhất từ tháng 5/2018
08:04 AM 31/01
Một tư duy làm giàu đơn giản mà chắc chắn ít người biết: Muốn làm giàu, phải biết làm bạn với tiền!
04:19 PM 30/01
Đầu tư vào vàng “phi SJC”, nhà đầu tư thua lỗ thảm
03:29 PM 30/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |