Bảng giá vàng 9h sáng ngày 18/1
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,580,000 | 36,760,000 |
| DOJI HN | 36,640,000 | 36,740,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,640,000 | 36,740,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,570,000 | 36,790,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,610,000 | 36,700,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,640,000 | 36,740,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,580,000 | 36,770,000 |
| MARITIMEBANK | 36,510,000 | 36,670,000 |
| EXIMBANK | 36,650,000 | 36,750,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 18/1.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
TTCK: “Có thể kiểm định lại mốc 905”
08:16 AM 18/01
Năm 2019, dòng tiền tìm đến kênh tài sản nào?
04:55 PM 17/01
TT tiền tệ 17/1: USD tăng cao, Bảng Anh đảo chiều giảm
04:35 PM 17/01
Giá vàng sẽ nhảy vọt 13%, bạc cũng không thua kém khi +12% trong năm 2019 – Tập đoàn MKS PAMP
04:21 PM 17/01
Bí mật về cách tiêu tiền của người giàu
04:20 PM 17/01
Trung Quốc bơm tiền kỷ lục vực dậy tăng trưởng kinh tế
03:35 PM 17/01
Vàng trong nước đồng loạt tăng giá
11:25 AM 17/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |