Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.690 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.363 VND/USD.
Loading... Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h27 ngày 2/11/2016.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.285 – 22.355 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 1/11.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.285– 22.365 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 1/11.
Ngân hàng Eximbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.280 – 22.360 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 1/11.
Ngân hàng BIDV niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.285 đồng/USD, bán ra là 22.355 đồng/USD, giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 1/11.
Ngân hàng DongAbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.280 – 22.355 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 1/11.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 2/11 lúc 9h, đồng USD được giao dịch ở mức 22.320 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.340 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Vàng nhẫn ngày 17/12: BTMC tiếp tục sẵn hàng số lượng lớn – khách mua vào bán ra khá tấp nập
03:55 PM 17/12
Vàng miếng ngày 17/12: Tăng lại 600 nghìn – Bám cực sát diễn biến giá vàng ngoại và NFP
10:55 AM 17/12
TP HCM kiến nghị lập sàn giao dịch vàng vật chất
06:27 AM 02/11
Thị trường vàng lưỡng lự giữa 2 chiều tăng/giảm
02:22 PM 01/11
Giá vàng trong nước chờ cơ hội bứt phá
11:45 AM 01/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 50 | 27,000 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,400 | 156,400 |
| Vàng nhẫn | 154,400 | 156,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |