Giá vàng đã kết thúc phiên thứ Năm bằng bước giảm 3,75USD một ounce khi các nhà giao dịch bắt đầu tập trung vào cuộc họp chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang vào ngày 18-19/12. Ngân hàng Trung ương châu Âu đã giữ lãi suất chuẩn không thay đổi và quyết định chấm dứt chương trình mua tài sản của mình. Chủ tịch ECB Mario Draghi cũng đưa ra một đánh giá lạc quan về nền kinh tế khu vực tại cuộc họp báo của ông sau cuộc họp.
Vàng (XAU/USD) đang giao dịch dưới các đám mây Ichimoku trên bảng xếp hạng H1 và M30. Trên biểu đồ H4, Tenkan-sen (đường trung bình động 9 kỳ, đường màu đỏ) và Kijun-sen (đường trung bình động 26 kỳ, đường màu xanh lá cây) khá bằng phẳng. Có vẻ như thị trường sẽ xem xét lại khu vực $1241/0. Vùng giá này đã cung cấp hỗ trợ trong tuần này cho vàng, vì vậy, thị trường cần phải phải xuống bên dưới để tiếp tục kịch bản tiêu cực. Trong trường hợp đó, mục tiêu tiếp theo sẽ là $1236. Nếu hỗ trợ này bị phá vỡ, thị trường quý kim sẽ rời về mức thấp $1233.
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Vàng sẽ giảm xuống dưới $1200/oz vào năm 2019 – BNP Paribas
10:13 AM 14/12
USD tại ngân hàng thương mại tiếp tục giảm mạnh theo đà giảm của giá USD trên thị trường thế giới.
10:11 AM 14/12
Giá vàng gặp khó khi ECB hạ thấp tăng trưởng, lạm phát 2019
09:33 AM 14/12
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |