Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.696 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.370 VND/USD.
Loading... Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h28 ngày 1/11/2016.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.285 – 22.355 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giảm 5 đồng chiều bán ra so với ngày 31/10.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.285– 22.365 đồng/USD (mua vào – bán ra), điều chỉnh tăng 5 đồng chiều mua vào và tăng 5 đồng chiều bán ra so với ngày 31/10.
Ngân hàng Eximbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.280 – 22.360 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 31/10.
Ngân hàng BIDV niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.285 đồng/USD, bán ra là 22.355 đồng/USD, giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 31/10.
Ngân hàng DongAbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.280 – 22.355 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào và giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 31/10.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 1/11 lúc 9h, đồng USD được giao dịch ở mức 22.330 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.350 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Vàng nhẫn ngày 17/12: BTMC tiếp tục sẵn hàng số lượng lớn – khách mua vào bán ra khá tấp nập
03:55 PM 17/12
Vàng miếng ngày 17/12: Tăng lại 600 nghìn – Bám cực sát diễn biến giá vàng ngoại và NFP
10:55 AM 17/12
Bảng giá vàng 9h sáng 1/11: Thị trường tiếp tục đứng yên
08:57 AM 01/11
Vàng trong trạng thái giằng co trước những tin quan trọng
04:34 PM 31/10
Lần đầu tiên giới đầu cơ tăng lượng mua ròng sau 3 tuần giảm
04:23 PM 31/10
Vàng tranh thủ lợi thế khi rủi ro tái xuất
03:20 PM 31/10
DailyForex: Dự báo giá vàng tháng 11/2016
03:20 PM 31/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 50 | 27,000 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,400 | 156,400 |
| Vàng nhẫn | 154,400 | 156,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |