Bảng giá vàng 9h sáng ngày 08/11
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra | 
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,390,000 | 36,550,000 | 
| DOJI HN | 36,420,000 | 36,520,000 | 
| PHÚ QUÝ SJC | 36,420,000 | 36,520,000 | 
| PNJ - HCM | 36,420,000 | 36,570,000 | 
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 3,647,000 | 3,654,000 | 
| VIETNAM GOLD | 36,420,000 | 36,520,000 | 
| VIETINBANK GOLD | 36,390,000 | 36,560,000 | 
| MARITIMEBANK | 36,380,000 | 36,510,000 | 
| TPBANK | 36,410,000 | 36,530,000 | 
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 08/11.
        Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng  
    
    05:45 PM 04/11 
                
        Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
    
    01:15 PM 03/11 
                
        Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
    
    06:00 PM 31/10 
                
        Mất Hạ Viện, Tổng thống Trump sẽ mất những gì?
    
    08:33 AM 08/11 
                
        Chứng khoán châu Á “đuối sức” sau kết quả bầu cử Mỹ
    
    04:18 PM 07/11 
                
        TTCK Việt sáng 7/11: Ngóng bầu cử Mỹ, giao dịch cầm chừng
    
    01:03 PM 07/11 
                
        Vàng nín thở chờ đợi kết quả bầu cử Mỹ
    
    11:40 AM 07/11 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen | 
        27,770 20 | 27,840 40 | 
Giá đô hôm nay | 
    ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 | 
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 | 
                            
                                Tỷ giá hôm nay | 
                    ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
                                USD | 
                                25,0840 | 25,4540 | 
                                AUD | 
                                16,2380 | 16,9280 | 
                                CAD | 
                                17,7270 | 18,4810 | 
                                JPY | 
                                1600 | 1700 | 
                                EUR | 
                                26,8480 | 28,3200 | 
                                CHF | 
                                28,5820 | 29,7970 | 
                                GBP | 
                                31,8310 | 33,1840 | 
                                CNY | 
                                3,4670 | 3,6140 |