Nhu cầu về đồng đô la tiếp tục được củng cố sau khi Bloomberg báo cáo rằng chính quyền Trump đang chuẩn bị công bố mức thuế đối với tất cả hàng nhập khẩu Trung Quốc vào đầu tháng 12 nếu các cuộc đàm phán vào tháng tới không làm giảm xung đột thương mại giữa Washington và Bắc Kinh. Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình sẽ gặp nhau tại Argentina trong Hội nghị thượng đỉnh G20 vào cuối tháng tới.
Sự leo thang trong căng thẳng thương mại đi ngược lại một mối quan tâm nền tảng về triển vọng thu nhập suy yếu của các công ty công nghệ và tốc độ tăng lãi suất của Mỹ.
Ngược lại, đồng tiền chung chịu áp lực bởi nguy cơ chính trị trong khu vực đồng euro. Thủ tướng Đức Angela Merkel đã thông báo hôm thứ Hai rằng bà sẽ từ chức lãnh đạo đảng và, trong thời gian, là thủ tướng của Đức, sau những kết quả bầu cử khu vực nghèo nàn vào cuối tuần.
Sự bất đồng liên tục giữa Brussels và Italy về ngân sách đề xuất của Rome cũng đã là nhân tố nhấn chìm đồng euro. Các nhà đầu tư đang chờ đợi một bản cập nhật về sức nóng của nền kinh tế khu vực đồng Euro vào cuối ngày hôm nay, với khối báo cáo các ước tính sơ bộ về tăng trưởng quý III.
Chỉ số đô la Mỹ, đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ sáu đồng tiền chính, tăng 0,13% lên 96,47 lúc 04:49 ET (08:49 GMT), không xa mức cao nhất trong 10 tuần là 96,62 đạt được hôm thứ Sáu tuần trước.
Đồng yên, thường được xem là nơi trú ẩn an toàn trong thời gian khủng hoảng thị trường, thấp hơn so với đồng USD, với tỷ giá USD/JPY tăng 0,4% lên 112,82 trước thông báo chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản hôm thứ Tư.
Đồng euro ít thay đổi so với đồng đô la, với cặp EUR/USD ở 1,1366, không xa mức thấp nhất trong 10 tuần của ngày thứ Sáu là 1,1335.
Đồng bảng Anh tiếp tục giảm, với GBP/USD lùi 0,11% xuống 1,2778.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,375 -35 | 26,475 -35 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 119,500 | 121,500 |
Vàng nhẫn | 119,500 | 121,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |