Bảng giá vàng 9h sáng ngày 27/9
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HANOI | 36,400,000 | 36,570,000 |
| DOJI HN | 36,440,000 | 36,540,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,440,000 | 36,530,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,410,000 | 36,560,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,440,000 | 36,520,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,430,000 | 36,530,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,400,000 | 36,560,000 |
| MARITIMEBANK | 36,440,000 | 36,560,000 |
| TPBANK | 36,440,000 | 36,540,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 27/9.
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Tỷ giá USD/VND ngày 7/11: Giá bán USD tại các NH luôn kịch trần, SBV liên tục tăng TGTT
11:10 AM 07/11
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Phiên 26/9: Các tài sản đầu tư rơi vào trạng thái tiêu cực sau quyết định nâng lãi suất của Fed
08:27 AM 27/09
Argentina đối mặt nguy cơ vỡ nợ
08:08 AM 27/09
Chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell đưa vào danh sách theo dõi nâng hạng lên thị trường mới nổi
07:54 AM 27/09
TT tiền tệ 26/9: USD giữ ổn định khi các nhà đầu tư chờ đợi quyết sách từ Cục dự trữ liên bang
03:58 PM 26/09
Chính sách tiền tệ của FED – Diều hâu hay bồ câu?
03:33 PM 26/09
5 mẹo (tips) để giao dịch vàng thành công
03:17 PM 26/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 -60 | 27,850 -110 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400 | 148,400 |
| Vàng nhẫn | 146,400 | 148,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |