Bảng giá vàng 9h sáng ngày 25/9
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,460,000 | 36,610,000 |
| DOJI HN | 36,490,000 | 36,590,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,490,000 | 36,590,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,490,000 | 36,570,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,490,000 | 36,590,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,460,000 | 36,620,000 |
| MARITIMEBANK | 36,580,000 | 36,670,000 |
| TPBANK | 36,490,000 | 36,590,000 |
| EXIMBANK | 36,500,000 | 36,570,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 25/9.
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Tỷ giá USD/VND ngày 7/11: Giá bán USD tại các NH luôn kịch trần, SBV liên tục tăng TGTT
11:10 AM 07/11
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Phiên 24/9: Phố Wall biến động trái chiều, Vàng – Dầu tăng trước thềm phiên họp của Fed
08:12 AM 25/09
TTCK: Xu hướng tăng điểm, NĐT ngắn hạn nên duy trì tỷ trọng cổ phiếu trên mức trung bình?
07:56 AM 25/09
5 sai lầm tiền bạc người độc thân dễ mắc phải
04:36 PM 24/09
TT tiền tệ 24/9: USD giảm sau khi Trung Quốc hủy bỏ các cuộc đàm phán thương mại với Mỹ
04:19 PM 24/09
Daily Forex: Dự báo giá vàng tuần 24/9 – 28/9
04:07 PM 24/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 -60 | 27,850 -110 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400 | 148,400 |
| Vàng nhẫn | 146,400 | 148,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |