Thị trường toàn cầu dường như đang gạt bỏ những lo ngại về leo thang chiến tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Hôm thứ Hai, Hoa Kỳ đã áp thuế suất 10% trên 200 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, trước khi tăng lên 25% vào cuối năm 2018, chứ không phải là hoàn toàn 25% như dự kiến ban đầu. Trung Quốc trả đũa bằng cách đặt mức thuế trên 60 tỷ USD vào hàng hóa của Mỹ. Tuy nhiên, Trung Quốc sẽ áp dụng thuế suất 10% đối với một số mặt hàng mà trước đó được cho vào danh sách của khoản thuế 20%.
Trong khi đó, ở châu Âu, sự chú ý sẽ tập trung vào một hội nghị thượng đỉnh không chính thức của các nhà lãnh đạo Liên minh châu Âu tại Áo hôm thứ Năm.
Brexit và tình hình nhập cư dự kiến sẽ là những điểm thảo luận chính. Thủ tướng Theresa May, dưới áp lực trong và ngoài nước để đạt được thỏa thuận khả thi về Brexit, đã kêu gọi “thiện chí” và sự linh hoạt từ các đối tác EU. Tương lai của biên giới Ireland/Bắc Ailen vẫn là một trở ngại trong các cuộc đàm phán.
Chỉ số đô la Mỹ, đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ 6 đồng tiền chính, giảm 0,15% xuống 93,97 lúc 3:45 AM ET (08:45GMT), không xa ngưỡng 93,88 hôm thứ Ba, mức thấp nhất kể từ ngày 26/7.
Đồng đô la Úc, được xem là một đại diện cho các giao dịch liên quan đến Trung Quốc cũng là thước đo sự nhạy cảm với mức độ rủi ro, đang ở mức cao nhất trong 3 tuần là 0,7265 (AUD/USD)
Đồng bảng Anh tăng 0,25% lên 1,3175 (GBP/USD), gần mức cao nhất trong 2 tháng đạt 1,3215 trong phiên trước.
Đồng euro giao dịch ở mức 1,1700 (EUR/USD), cộng 0,2% và không xa ngưỡng cao nhất trong tháng 8 và tháng 9 là 1,1730.
Ở những nơi khác, đồng đô la New Zealand đã tăng lên mức cao nhất trong ba tuần sau khi dữ liệu GDP trong nước mạnh mẽ cho thấy nền kinh tế của nước này tăng trưởng nhanh nhất trong hai năm trong quý hai.
Đồng kiwi tăng mạnh 0,6% lên mức cao nhất trong ba tuần là 0,6654 và cuối cùng đứng ở mức 0,6650 (NZD/USD).
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,745 145 | 25,845 145 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |