Trong khi áp lực bán chắc chắn là một nguyên nhân quan trọng dẫn tới sự sụt giảm gần đây, thì sức mạnh của đồng USD là yếu tố chiếm ưu thế trong việc đưa giá vàng về mức hỗ trợ quan trọng hiện nay. Ngưỡng hỗ trợ này rất quan trọng vì nó liên quan tới hai chỉ báo kỹ thuật: Fibonacci retracement và đường trung bình động 200 ngày.
Vàng hiện đang giao dịch ở mức $1310, sau khi giao dịch với mức thấp nhất trong ngày hôm qua là $1301. Hiện tại, giá vàng đang ở ngay trên đường trung bình động 200 ngày, được cố định ở mức $1304,80. Lần cuối cùng vàng giao dịch dưới mức trung bình động 200 ngày là vào 19/12 năm ngoái. Một động thái mở rộng dưới mức trung bình này sẽ cho thấy rằng, trên cơ sở kỹ thuật, vàng đã chuyển từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
Chỉ báo kỹ thuật thứ hai là Fibonacci retracement. Retracement này trỏ vào mức thấp nhất của tháng 12/2017 và mức cao nhất của năm nay là $1369. Mức thoái lui 50% của động thái đó xảy ra ở mức $1304; cùng một mức giá là mức trung bình động 200 ngày hiện tại.
Vàng đang giao dịch ngay trên đường trung bình động 200 ngày của nó, và mức thoái lui Fibonacci 50% là đặc biệt quan trọng vì giá nằm ở giao lộ quan trọng.
Nếu giá vàng giao dịch hiệu quả dưới mức này, trên cơ sở đóng cửa trong một khoảng thời gian dài, nó sẽ báo hiệu một sự thay đổi lớn trong giá vàng và tâm lý thị trường.
Chỉ có một điểm giá chấp nhận được mà vàng có thể giao dịch trên cơ sở kỹ thuật mà không thể phủ nhận đà tăng giá xảy ra vào đầu năm ngoái dẫn đến tăng giá 140USD ở mức thoái lui 0,618%.
Nhiều kỹ thuật viên xem xét mức thoái lui 0,618% như một ngưỡng thoái lui chấp nhận được sau một đợt tăng điểm tích cực. Do đó, giá vàng có duy trì trên mức trung bình động 200 ngày cũng như mức thoái lui 50% là cực kỳ quan trọng, vì nó có thể làm rõ liệu giá hiện tại có phải là cơ hội hay không.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,330 -120 | 26,430 -120 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 115,500 | 118,500 |
Vàng nhẫn | 115,500 | 118,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |