Bảng giá vàng 9h sáng 03/10
| Thương hiệu vàng | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Vàng SJC TP HCM | 36,250,000 | 36,450,000 |
| Vàng SJC HN | 36,250,000 | 36,470,000 |
| DOJI HN | 36,340,000 | 36,420,000 |
| DOJI HCM | 36,340,000 | 36,420,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,350,000 | 36,420,000 |
| PNJ - HCM | 36,270,000 | 36,450,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,340,000 | 36,400,000 |
| EXIMBANK | 36,370,000 | 36,440,000 |
| HDBANK | 36,340,000 | 36,420,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 03/10.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Huyền thoại Jim Rogers nói gì về vàng, nỗi sợ hãi và tại sao bạn nên đầu tư vào nông nghiệp?
10:29 PM 02/10
Trung Quốc có trữ lượng vàng lớn thứ hai trên thế giới
04:20 PM 02/10
10 nước tiêu thụ vàng trang sức nhiều nhất thế giới
11:31 AM 02/10
Sáng 2/10: TGTT giảm, giá USD tại các NH ít dịch chuyển
11:11 AM 02/10
TIẾNG HÁT NGÀNH KIM HOÀN 2017: 16 TIẾT MỤC VÀO CHUNG KẾT
10:18 AM 02/10
Bảng giá vàng 9h sáng 02/10: Đà giảm vẫn chưa dứt
08:56 AM 02/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |