Kết thúc cuối tuần này, giá vàng miếng tại SJC Hồ Chí Minh, DOJI Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại 84 – 85,5 triệu đồng/lượng. Tính trong cả tuần, vàng miếng mua vào tăng 1,3 triệu đồng, giá bán tăng 800.000 đồng mỗi lượng.
Cả tuần tăng 1,4 triệu đồng/lượng chiều mua và 800.000 đồng/lượng chiều bán, giá mua – bán vàng miếng tại Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý chốt phiên cuối tuần ở mức 84,1 – 85,5 triệu đồng mỗi lượng.
Tuần giao dịch này đã chứng kiến một đà tăng tích cực, đưa giá vàng miếng đạt ngưỡng cao nhất kể từ ngày 16/12/2024. Điều đáng chú ý là trong xu hướng tăng giá lần này, các doanh nghiệp kinh doanh vàng đã thực hiện điều chỉnh mạnh giá mua vào, tăng cao hơn giá bán ra, khiến chênh lệch mua – bán giảm xuống mức thấp nhất kể từ ngày 6/8/2024, chỉ còn 1,5 triệu đồng mỗi lượng.
Việc khoảng cách giữa giá mua và giá bán thu hẹp, đang mang lại tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư, bởi khoảng cách này càng thấp, rủi ro khi giao dịch vàng càng được hạn chế và ngược lại.
Chốt phiên cuối tuần, vàng nhẫn SJC niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 84 – 85,3 triệu đồng/lượng, giá mua tăng 1,3 triệu đồng, giá bán tăng 800.000 đồng trong cả tuần.
Tại Bảo Tín Minh Châu, vàng nhẫn chốt phiên cuối tuần với giá mua – bán ở mức 84,6 – 85,7 triệu đồng/lượng. Cả tuần, vàng nhẫn tại đây ghi nhận lực tăng 1,5 triệu đồng/lượng chiều mua và 1 triệu đồng/lượng chiều bán.
Nhẫn DOJI chốt tuần ở mức 84,55 triệu đồng/lượng chiều mua và 85,5 triệu đồng/lượng chiều bán. Cả tuần, giá mua tăng 700.000 đồng, giá bán tăng 800.000 đồng mỗi lượng.
Với mức giá gần 86 triệu đồng mỗi lượng, vàng nhẫn đang neo tại vùng cao nhất kể từ ngày 14/12/2024. Nhìn chung trên thị trường vàng nhẫn, chênh lệch mua – bán hiện tại được các doanh nghiệp neo trong khoảng 900.000 đồng đến 1,5 triệu đồng, điều chỉnh tích cực so với ngưỡng 900.000 đến 1,8 triệu đồng cuối tuần trước.
Tính đến thời điểm hiện tại, giá vàng thế giới sau quy đổi đạt gần 83 triệu đồng/lượng, thấp hơn giá vàng miếng SJC 2,54 triệu đồng và thấp hơn vàng nhẫn 2,74 triệu đồng. So với cuối tuần trước, mức chênh lệch này đã tăng lần lượt là hơn 400.000 đồng và hơn 600.000 đồng.
Nhìn chung, chênh lệch giữa thị trường vàng trong nước và thế giới đang neo tại vùng giá cao nhất kể từ giữa tháng 12/2024. Mặc dù vậy, mức chênh lệch này vẫn được đánh giá là hợp lý nhờ vào các biện pháp điều tiết hiệu quả từ cơ quan quản lý, giúp đảm bảo sự ổn định cho thị trường vàng trong nước.
Với mức tăng theo tuần đạt từ 800.000 đồng đến 1,5 triệu đồng/lượng, cả thị trường vàng nhẫn và vàng miếng đều ghi nhận tuần tăng mạnh nhất kể từ cuối tháng 11/2024. Sự khởi đầu mạnh mẽ đầu năm 2025 đang tạo tâm lý tích cực cho nhà đầu tư vàng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường quốc tế cũng ghi nhận những biến động tích cực.
Nếu theo dõi diễn biến giá vàng những ngày cuối năm 2024 và đầu năm 2025 có thể thấy, mặt hàng vàng nhẫn tại một số đơn vị liên tục có giá mua và bán đều vượt trội so với giá vàng miếng, hay dễ hiểu hơn là vàng nhẫn đang có mức giá đắt hơn vàng miếng. Điều này gần như không xuất hiện trong nhiều năm gần đây.
Vàng miếng SJC có nguồn cung hạn chế do chịu sự quản lý chặt chẽ từ cơ quan chức năng, khiến việc mua bán khó khăn hơn, đặc biệt là phía mua vào của ngời dân. Trong khi đó, vàng nhẫn được sản xuất bởi nhiều doanh nghiệp tư nhân, nguồn cung linh hoạt hơn.
Khả năng tiếp cận dễ dàng giúp vàng nhẫn đáp ứng nhu cầu thực tế, nhất là vào dịp lễ hội cuối năm. Nhu cầu cao trong khi nguồn cung vàng miếng hạn chế khiến nhiều người chuyển sang vàng nhẫn, đẩy giá loại vàng này lên cao hơn.
Vàng nhẫn còn được sản xuất với trọng lượng nhỏ (1 chỉ, 2 chỉ…), dễ mua bán và phù hợp để làm quà tặng, đặc biệt trong các dịp như đám cưới hay Tết. Ngược lại, vàng miếng thường đúc theo tiêu chuẩn 1 lượng, ít linh hoạt cho các giao dịch nhỏ lẻ.
Cuối năm, tâm lý tiêu dùng tăng cao, cùng nhu cầu trao tặng vàng nhẫn trong các sự kiện lớn, khiến sức cầu tăng mạnh. Điều này giải thích tại sao giá vàng nhẫn hiện nhỉnh hơn vàng miếng, phản ánh rõ ràng nhu cầu tiêu dùng thực tế và tính linh hoạt của sản phẩm.
Chốt tuần, giá vàng thế giới đứng ở ngưỡng 2638 USD/ounce, giảm gần 30 USD so với đỉnh của tuần nhưng vẫn tăng gần 20 USD (0,6%) trong cả tuần. Quy đổi theo tỷ giá trên thị trường tự do (25.800 VND/USD), vàng thế giới hiện đạt 82,96 triệu đồng/lượng, tăng gần 400.000 đồng so với cuối tuần trước.
Hôm thứ Năm vừa qua, giá vàng tăng mạnh bất chấp đà leo thang của USD, nhưng sức mạnh của đồng tiền này đã khiến vàng bị bán mạnh trở lại trong phiên ngày thứ Sáu.
Đồng USD vừa hoàn tất một tuần tăng giá mạnh. Chỉ số Dollar Index đo sức mạnh của bạc xanh so với một rổ gồm 6 đồng tiền chủ chốt khác tăng gần 0,9% trong tuần, chốt ở mức 108,92 điểm, cao nhất hơn 2 năm.
Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ giữ ở mức cao cũng là một yếu tố bất lợi đối với giá vàng trong tuần này. Lợi suất của kỳ hạn 10 năm kết thúc phiên ngày thứ Sáu trên ngưỡng chủ chốt 4,6% – một dấu hiệu cho thấy thị trường đang lo ngại Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giảm lãi suất ít hơn trong năm tới.
Ông Trump sẽ nhậm chức vào ngày 20/1 tới. Ngay sau khi lên cầm quyền, ông có thể sẽ ban hành các chính sách mới, có khả năng gây biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính toàn cầu.
Một số chuyên gia kỳ vọng nhu cầu vàng vật chất sẽ tiếp tục là yếu tố hỗ trợ giá vàng trong tháng 1 này.
“Tháng Giêng hàng năm luôn là tháng tăng giá mạnh nhất trong năm của vàng suốt hơn 20 năm qua, vì đó là giai đoạn mà các nhà đầu tư thiết lập vị thế mới trong danh mục của họ và nhu cầu vàng nữ trang cũng tăng trong dịp đón năm mới”, nhà phân tích độc lập Ross Norman nói.
Tuần tới, mối quan tâm của nhà đầu tư sẽ hướng tới biên bản cuộc họp tháng 12 của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và báo cáo việc làm tháng 12 từ Bộ Lao động Mỹ. Những dữ liệu này sẽ là manh mối để giới đầu tư căn chỉnh kỳ vọng về chính sách của Fed trong thời gian tới.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,700 0 | 25,800 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |