Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
    
    01:15 PM 03/11 
                
        Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
    
    06:00 PM 31/10 
                
        Nhẫn 9999 phiên 3/1: Mua vàng nhẫn cuối năm 2024, bán đầu năm 2025 lãi gần nửa triệu đồng
    
    12:55 PM 03/01 
                
        Bảng giá vàng 3/1: Rực rỡ đầu năm, vàng thế giới vượt 2660 USD, SJC tăng mạnh phiên thứ 2 liên tiếp
    
    10:45 AM 03/01 
                
        Chiều 2/1: Tăng hơn 20 USD so với chốt năm 2024, vàng TG tiến gần 2650 USD, vàng nhẫn vượt 85 triệu đồng
    
    06:25 PM 02/01 
                
        Tỷ giá phiên 2/1/2024: USD tự do bốc hơi 50 đồng
    
    02:00 PM 02/01 
                
        Nhẫn 9999 phiên 2/1/2025: Phiên tăng mạnh nhất hơn 30 ngày đưa vàng nhẫn lên đỉnh nửa tháng
    
    01:10 PM 02/01 
                
        Bảng giá vàng 2/1/2025: SJC chào năm mới bằng đà tăng hơn 1 triệu đồng, chênh mua – bán về đáy gần nửa năm
    
    11:20 AM 02/01 
                
        Phiên 31/12: Diễn biến giá vàng nội – ngoại trong ngày giao dịch cuối cùng của năm 2024
    
    06:35 PM 31/12 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen | 
        27,770 20 | 27,840 40 | 
Giá đô hôm nay | 
    ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 | 
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 | 
                            
                                Tỷ giá hôm nay | 
                    ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
                                USD | 
                                25,0840 | 25,4540 | 
                                AUD | 
                                16,2380 | 16,9280 | 
                                CAD | 
                                17,7270 | 18,4810 | 
                                JPY | 
                                1600 | 1700 | 
                                EUR | 
                                26,8480 | 28,3200 | 
                                CHF | 
                                28,5820 | 29,7970 | 
                                GBP | 
                                31,8310 | 33,1840 | 
                                CNY | 
                                3,4670 | 3,6140 |