Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,200 50 | 25,300 50 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 83,0001,000 | 85,0001,000 |
Vàng nhẫn | 82,000 | 83,300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,635-5 | 25,025-5 |
AUD |
16,324-144 | 17,018-150 |
CAD |
17,778-57 | 18,534-60 |
JPY |
1621 | 1721 |
EUR |
26,5809 | 28,03910 |
CHF |
28,376140 | 29,584146 |
GBP |
31,693-91 | 33,042-95 |
CNY |
3,432-19 | 3,578-20 |