Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,960 -5 | 25,060 -5 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 80,000 | 82,000 |
Vàng nhẫn | 79,500600 | 80,800600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,39020 | 24,76020 |
AUD |
16,31918 | 17,01319 |
CAD |
17,67127 | 18,42329 |
JPY |
1650 | 1740 |
EUR |
26,73624 | 28,20425 |
CHF |
28,161-87 | 29,359-90 |
GBP |
31,89048 | 33,24749 |
CNY |
3,4165 | 3,5625 |