VN-Index đóng cửa tại mốc 1.258,56 điểm. Độ rộng thị trường nghiêng về phía tiêu cực với 12/18 ngành giảm điểm, trong đó ngành dầu khí dẫn đầu đà giảm, theo sau là cổ phiếu nhóm hóa chất, dịch vụ tài chính, bán lẻ, … Về giao dịch của khối ngoại, hôm qua khối này bán ròng trên sàn HOSE và mua ròng trên sàn HNX.
Dưới đây là nhận định của các công ty chứng khoán ngày 11/4:
Chứng khoán Yuanta Việt Nam (YSVN)
Thị trường có thể sẽ tiếp tục đà giảm trong phiên kế tiếp và VN-Index có thể sẽ kiểm định lại vùng hỗ trợ gần nhất 1.230-1.235 điểm. Đồng thời, thị trường có dấu hiệu bước vào giai đoạn biến động mạnh theo chiều hướng tiêu cực cho thấy rủi ro ngắn hạn có dấu hiệu gia tăng cho nên các nhà đầu tư ngắn hạn nên hạn chế mua vào thời điểm này. Ngoài ra, chỉ báo tâm lý tiếp tục giảm mạnh cho thấy các nhà đầu tư vẫn đang tỏ ra bi quan với diễn biến thị trường hiện tại.
Xu hướng ngắn hạn của thị trường chung vẫn duy trì ở mức giảm. Do đó, các nhà đầu tư ngắn hạn có thể tiếp tục cơ cấu giảm tỷ trọng cổ phiếu về mức thấp và chưa nên mua mới trong giai đoạn này. Đồng thời, các nhà đầu tư hạn chế bán tháo khi VN-Index giảm về vùng hỗ trợ 1.230-1.235 điểm trong những phiên giao dịch tới.
Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV)
Sau nhịp mở gap tăng điểm đầu phiên, VN-Index chững lại và đảo chiều, sau đó lao dốc mạnh về cuối phiên. Chỉ số lập tức quay đầu giảm điểm mạnh, đóng cửa ở mức thấp nhất phiên sau khi chạm MA20 ngày, bất chấp những nỗ lực đẩy giá của lực cầu từ ngay từ đầu phiên.
Điều này hàm ý rằng phe bán vẫn thể hiện sự quyết liệt và chủ động hơn khi tiếp cận các ngưỡng kháng cự, đồng thời cho thấy bên cầm hàng sẵn sàng bán hạ tỷ trọng khi có cơ hội. Do đó, rủi ro chỉ số tiếp diễn quán tính điều chỉnh vẫn đang được bỏ ngỏ, trước khi có thể cho phản ứng hồi phục rõ nét hơn quanh vùng hỗ trợ gần tại 1.250 (+-5) và xa hơn tại 1.220 (+-10).
Chứng khoán Vietcombank (VCBS)
VN-Index ghi nhận phiên giảm điểm với thanh khoản thấp và điều chỉnh ở nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn. Ở khung đồ thị ngày, VN-Index đã tiệm cận đường MA20 khi chịu áp lực bán trở lại.
Chỉ báo dòng tiền CMF đang hướng xuống dưới mốc 0 cùng thanh khoản trong phiên hôm qua tiếp tục giảm cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư và dòng tiền vẫn đang chủ động đứng ngoài chờ đợi khi thị trường vẫn đang trong giai đoạn nhạy cảm và chưa xác định rõ xu hướng.
Ở khung đồ thị giờ, dải bollinger band có xu hướng bó hẹp cho thấy thị trường vẫn sẽ giao dịch với biên độ hẹp trong các phiên tới. Điểm tích cực có thể thấy là 2 chỉ báo MACD và RSI đã tạo đáy đầu tiên sau khi chạm vùng hỗ trợ quanh 1.250 cùng với việc chỉ báo CMF đã hướng dần lên thể hiện khu vực này vẫn đang là hỗ trợ đáng tin cậy trong ngắn hạn.
Nhà đầu tư chỉ nên xem những nhận định của các công ty chứng khoán là nguồn thông tin tham khảo. Các công ty chứng khoán đều có khuyến cáo miễn trách nhiệm đối với những nhận định trên.
tygiausd.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Cơn sốt vàng đẩy giá nhẫn trơn lên bằng giá SJC hồi tháng 2, thị trường vàng miếng đang trở lại cuộc đua
06:35 PM 10/04
Vàng Nhẫn 9999: Chạm 78 triệu đồng vẫn chưa dừng lại, vàng nhẫn đang đắt hơn thế giới 5 triệu đồng
12:20 PM 10/04
Bảng giá vàng sáng 10/4: Vàng miếng giảm chóng mặt khỏi mốc 84 triệu đồng, kịch bản phũ phàng cho NĐT thích lướt sóng
09:55 AM 10/04
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |