Tóm tắt
Nội dung chi tiết
SJC Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,00 – 76,52 triệu đồng/lượng, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.
SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,00 – 76,50 triệu đồng/lượng, giá mua và bán không thay đổi so với chốt phiên thứ Hai.
DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 73,95 – 76,45 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên đầu tuần.
DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 73,95 – 76,45 triệu đồng/lượng, mua vào – bán ra cùng đi ngang so với cuối ngày hôm qua.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,10 – 76,45 triệu đồng/lượng, giá mua và bán không điều chỉnh so với chốt phiên 15/1.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,05 – 76,50 triệu đồng/lượng, chiều mua và bán đứng yên so với giá chốt phiên trước.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 16/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 74,000 | 76,500 |
| SJC Hà Nội | 74,000 | 76,520 |
| TPBANK GOLD | 73,950 | 76,450 |
| EXIMBANK | 74,000 | 76,500 |
| DOJI HN | 73,950 | 76,450 |
| DOJI HCM | 73,950 | 76,450 |
| Phú Qúy SJC | 74,050 | 76,450 |
| PNJ HCM | 74,500 | 76,700 |
| PNJ Hà Nội | 74,500 | 76,700 |
| Bảo Tín Minh Châu | 74,100 | 76,400 |
| Mi Hồng | 74,700 | 75,700 |
tygiausd.org
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Nhận định TTCK phiên 16/1: Tiếp tục đi ngang
08:22 AM 16/01
Giá bán của SJC tiếp tục đi lùi, vàng thế giới giao dịch gần 2060 USD, chênh lệch sụt giảm mạnh
04:47 PM 15/01
Tỷ giá VND/USD 15/1: TT tự do tăng dựng đứng lên gần 25.000 đồng, NHTM điều chỉnh thiếu đồng nhất
12:52 PM 15/01
Bảng giá vàng sáng 15/1: Giá mua – bán của SJC biến động trái chiều, biên độ chênh lệch lại có sự điều chỉnh
09:22 AM 15/01
ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH VÀNG TUẦN 8 – 12/1
08:37 PM 14/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,750 0 | 27,800 -50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 147,000600 | 149,000600 |
| Vàng nhẫn | 147,000600 | 149,030600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |