Tóm tắt
Nội dung
Mở cửa, SJC Hà Nội điều chỉnh giảm 500.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên cuối tuần trước, giao dịch lùi về 71,50 – 74,52 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).
SJC Hồ Chí Minh giảm 500.000 đồng/lượng mua vào và bán ra so với giá chốt cuối tuần qua, giao dịch mua – bán hiện đứng tại 71,50 – 74,50 triệu đồng/lượng.
DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,50 – 74,50 triệu đồng/lượng, giảm 500.000 đồng/lượng chiều mua và bán so với giá chốt phiên trước.
DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,50 – 74,50 triệu đồng/lượng, giá mua – bán cùng giảm 500.000 đồng/lượng so với chốt phiên liền trước.
Tại BTMC, mua vào giảm 400.000 đồng/lượng, bán ra giảm 300.000 đồng/lượng so với chốt phiên cuối tuần, giao dịch mua – bán hạ về 71,70 – 74,40 triệu đồng/lượng.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,70 – 74,70 triệu đồng/lượng, giảm 500.000 đồng/lượng chiều mua, giữ nguyên chiều bán so với chốt phiên trước đó.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 8/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 71,500 | 74,500 |
| SJC Hà Nội | 71,500 | 74,520 |
| TPBANK GOLD | 71,500 | 74,500 |
| EXIMBANK | 71,500 | 74,500 |
| DOJI HN | 71,500 | 74,500 |
| DOJI HCM | 71,500 | 74,500 |
| Phú Qúy SJC | 71,700 | 74,500 |
| PNJ HCM | 72,000 | 74,600 |
| PNJ Hà Nội | 72,000 | 74,600 |
| Bảo Tín Minh Châu | 71,700 | 74,400 |
| Mi Hồng | 72,200 | 73,500 |
tygiausd.org
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Nhận định chứng khoán phái sinh phiên 8/1: Tâm lý phân vân của nhà đầu tư đã quay lại
08:22 AM 08/01
“Vũ điệu của vàng – cần một cách tiếp cận khác?
06:17 PM 06/01
Bảng giá vàng sáng 6/1: Không khí ảm đạm bao trùm ngày cuối tuần, SJC tiếp diễn xu hướng đi ngang
10:17 AM 06/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 20 | 27,840 40 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200 | 148,200 |
| Vàng nhẫn | 146,200 | 148,230 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |