VN30F2310 tăng 0,78%, đạt 1.166 điểm; VN30F2311 tăng 0,68%, đạt 1.163,2 điểm; hợp đồng VN30F2312 tăng 0,82%, đạt 1.161,4 điểm; hợp đồng VN30F2403 tăng 0,93% và đạt 1.161 điểm. Chỉ số cơ sở VN30-Index kết phiên ở mức 1.167,29 điểm.
Khối lượng giao dịch VN30F2310 giảm 10,36% với 173.202 hợp đồng được khớp lệnh. Khối lượng giao dịch của VN30F2311 còn 443 hợp đồng, giảm 43,21%. Khối ngoại quay lại bán ròng với tổng khối lượng đạt 4.118 hợp đồng.
VN30-Index tiếp tục nối dài chuỗi tăng cho thấy tâm lý tích cực của nhà đầu tư. Hiện tại, chỉ số đang test lại vùng 1.158-1.181 điểm (tương đương đáy cũ đã bị phá vỡ của tháng 8/2023). Nếu vùng này bị vượt qua trong thời gian tới thì tình hình sẽ được cải thiện.
Dưới đây là nhận định của các công ty chứng khoán ngày 12/10:
Chứng khoán Yuanta Việt Nam (YSVN)
VN30F2310 tiếp tục giữ trên ngưỡng 1.154 điểm và đang mở ra mẫu hình Rising Wedge. Đồng thời, giá đang ở sóng 5 của mẫu hình này với kháng cự tại 1.170-1.172 điểm. Chỉ báo RSI trong khung 30 phút đang có phân kỳ giảm giá cho thấy quán tính tăng yếu dần nên cần đề phòng kịch bản điều chỉnh từ vùng 1.170-1.172 điểm.
Xu hướng ngắn hạn trên khung Daily trên HĐ VN30F2310 duy trì ở mức giảm với trailing stoploss tại 1.177 điểm. Nhà đầu tư mở vị thế vị thế Bán (Short) xem xét tại 1.171-1.172 điểm, dừng lỗ 1.173,5 điểm và chốt lời tại 1.163-1.165 điểm.
Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV)
F1 trải qua một nhịp rung lắc giằng co trong phiên trước khi dần hồi phục và mở rộng đà tăng điểm về cuối phiên. Áp lực bán suy yếu kết hợp với lực mua chủ động gia tăng đã giúp chỉ số đóng cửa ở mức cao nhất trong phiên và khiến cho trạng thái thị trường trở nên tích cực hơn.
F1 nhiều khả năng sẽ tiếp tục mở rộng nhịp hồi phục và hướng lên vùng đích kỳ vọng quanh 1.160 (+-10) trước khi gặp áp lực điều chỉnh trở lại. Chiến lược giao dịch trong phiên là linh hoạt trading hai chiều, Bán (Short) tại kháng cự, Mua (Long) tại hỗ trợ.
Nhà đầu tư chỉ nên xem những nhận định của các công ty chứng khoán là nguồn thông tin tham khảo. Các công ty chứng khoán đều có khuyến cáo miễn trách nhiệm đối với những nhận định trên.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,750 90 | 25,850 90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |