Kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Tư (11/5) giá dầu WTI tăng 5,95 USD, tương đương 6%, lên 105,71 USD/thùng. Giá dầu Brent tăng 5,05 USD, tương đương 4,9%, lên 107,51 USD/thùng.
Giá dầu WTI đã giảm gần 9% hồi đầu tuần này xuống mốc thấp nhất hai tuần 98,65 USD/thùng trước nỗi lo nền kinh tế Mỹ sẽ rơi vào suy thoái khi Fed quyết tâm kiểm soát lạm phát cao nhất 40 năm.
Cũng giống như WTI, giá dầu Brent giảm 9% trước phiên giao dịch ngày hôm qua, xuống 101,31 USD/thùng, thấp nhất hai tuần.
Giá dầu và khí đốt đã tăng kể từ khi Moskva tấn công Ukraine vào tháng 2 và Mỹ cùng các đồng minh sau đó đã áp đặt các biện pháp trừng phạt nặng nề đối với Nga. Thương mại dầu thô đã bị hạn chế và Nga đã đe dọa cắt nguồn cung cấp khí đốt cho châu Âu, mặc dù họ đã dừng động thái đó.
Dòng chảy khí đốt của Nga sang châu Âu qua Ukraine đã giảm 1/4 sau khi Kiev ngừng sử dụng một tuyến đường trung chuyển chính, đổ lỗi cho sự can thiệp của lực lượng Nga chiếm đóng. Đây là lần đầu tiên xuất khẩu qua Ukraine bị gián đoạn kể từ khi khủng hoảng bắt đầu.
Động thái đó dấy lên lo ngại rằng những gián đoạn tương tự có thể xảy ra ngay cả khi giá đã tăng vọt.
Cùng ngày, Nga đã trừng phạt 31 công ty có trụ sở tại các quốc gia áp đặt lệnh trừng phạt đối với Moskva sau khi Nga tấn Ukraine vào cuối tháng 2.
Liên minh châu Âu (EU) đã đe dọa cấm vận hoàn toàn dầu mỏ của Nga, mặc dù các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp tục.
Do Nga đóng vai trò là nhà xuất khẩu dầu thô và nhiên liệu lớn nhất, sự gián đoạn – dự kiến sẽ còn tồi tệ hơn – đã khiến thị trường trên toàn thế giới thắt chặt, đặc biệt là đối với các sản phẩm tinh chế như dầu diesel.
EU vẫn đang tranh luận về lệnh cấm vận đối với dầu của Nga, điều mà các nhà phân tích cho rằng sẽ thắt chặt hơn nữa thị trường và thay đổi dòng chảy thương mại. Cuộc bỏ phiếu cần được sự ủng hộ thống nhất từ các quốc gia thành viên, nhưng nó đã bị trì hoãn vì Hungary đã phản đối.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,490 -40 | 25,600 -30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |