Cập nhật lúc 16h30, giá vàng SJC tại Hà Nội được công ty CP SJC Sài Gòn niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 60,55 – 61,27 triệu đồng/lượng, tăng 300.000 đồng/lượng mua vào – bán ra so với giá mở cửa sáng nay.
Tại BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 60,71 – 61,23 triệu đồng/lượng, tăng 400.000 đồng/lượng chiều mua và 340.000 đồng/lượng chiều bán so với 9h sáng nay.
Vàng SJC trên hệ thống Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 60,70 – 61,25 triệu đồng/lượng, tăng 400.000 đồng/lượng giá mua và 350.000 đồng/lượng giá bán so với thời điểm 9h sáng.
Vàng DOJI trên thị trường Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 60,45 – 61,20 triệu đồng/lượng, chiều mua tăng 200.000 đồng/lượng, chiều bán tăng 250.000 đồng/lượng so với giá mở cửa cùng ngày.
Nhẫn vàng Vietnam Gold, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,175 – 5,245 triệu đồng/chỉ, ngang giá chiều mua và bán so với giao dịch phiên sáng.
Nhẫn Vàng Rồng Thăng Long BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,186 – 5,251 triệu đồng/chỉ, tăng 7.000 đồng/chỉ mua vào và bán ra so với phiên sáng nay.
Nhẫn Phú Quý 24K, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,175 – 5,245 triệu đồng/chỉ, giá mua và bán cùng tăng 5.000 đồng/chỉ so với phiên sáng.
Bảng giá vàng SJC và vàng nhẫn chiều 9/12
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 60,550 | 61,250 |
SJC Hà Nội | 60,550 | 61,270 |
TPBANK GOLD | 60,450 | 61,200 |
SCB | 60,700 | 61,200 |
EXIMBANK | 60,650 | 61,150 |
DOJI HN | 60,450 | 61,200 |
DOJI HCM | 60,450 | 61,250 |
Phú Qúy SJC | 60,700 | 61,250 |
PNJ HCM | 60,550 | 61,250 |
PNJ Hà Nội | 60,650 | 61,250 |
Bảo Tín Minh Châu | 60,710 | 61,230 |
ACB | 60,500 | 61,100 |
Mi Hồng | 60,850 | 61,200 |
Thị trường thế giới
Cùng thời điểm trên, giá vàng thế giới giao dịch tại mốc 1.783,55 USD/ounce. Quy đổi theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank (23.100 VND/USD), vàng thế giới giao dịch tại 49,67 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế, phí). Chênh lệch giữa hai thị trường đứng ở ngưỡng 11,6 triệu đồng/lượng.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,670 90 | 25,760 80 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |