Tuy nhiên, ngưỡng cản của nêm tăng và mức quá mua của chỉ báo RSI trên biểu đồ hàng ngày báo hiệu nhà đầu tư cần thận trọng, dẫn báo cáo của Dhwani Mehta từ FXStreet.
Vàng, hơn nữa, theo dõi đà tăng ở Bạc – ghi nhận mức cao 7 năm mới trên mức $23/oz. Trong những ngày sắp tới, kim loại quý có thể thấy một giai đoạn hợp nhất ngắn ngủi, khi đà tăng ‘dừng lại nghỉ mệt’ sau 4 ngày liên tiếp. Hơn nữa, bất kỳ sự thất vọng nào trong dữ liệu nhà ở của Mỹ và các số liệu thống kê đáng lo ngại về Covid-19 có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường rộng lớn hơn và thúc đẩy sự trở lại của đồng đô la. Trong trường hợp như vậy, vàng có thể có đợt điều chỉnh đầy mảo hiểm trước khi tiếp tục xu hướng tăng lên mức cao kỷ lục $1920/oz.
Biểu đồ hàng ngày của vàng đưa ra nhiều tín hiệu mang tính cảnh báo, vì giá gần mức kháng cự nêm tăng kéo dài 4 tháng ở mức $1869. Trong khi đó, Chỉ số sức mạnh tương đối hàng ngày (RSI) đã lần đầu tiên xâm nhập vào vùng quá mua kể từ cuối tháng 2, có thể gióng lên hồi chuông cảnh báo cho người mua. Do đó, kim loại quý có nguy cơ điều chỉnh giảm xuống từ góc độ kỹ thuật, đồng thời, các nhà đầu tư có thể đặt lệnh chốt lời sau khi giá tăng mạnh.
Giá có thể đảo ngược về vùng kháng cự mạnh nhất của những ngày cuối tuần trước, tại phạm vi $1818-20, trong thời gian ngắn sắp tới nếu nó không thể duy trì trên mức đáy phiên 22/7 hôm nay tại $1840,66. Trượt xuống dưới vùng $1818 sẽ xác nhận sự điều chỉnh và kêu gọi một sự đảo ngược trong xu hướng tăng đang diễn ra.
Tuy nhiên, nếu người mua vàng bất chấp các cảnh báo thì $1880 có thể được thử nghiệm sau khi vượt qua rào cản nêm tăng giá hiện tại.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 30 | 25,750 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |