Đồng USD yếu đi cũng gia tăng nhu cầu của các hàng hoá được định giá theo đồng bạc xanh. Bên cạnh đó, dịp gần Tết, nhu cầu mua bán vàng vật chất tại hai thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới cũng tăng, góp phần hỗ trợ cho giá vàng.
Ngoài ra, thông tin Thổ Nhĩ Kỳ đã tăng lượng vàng nhập khẩu hằng tháng cao nhất trong vòng 2 năm qua cũng tác động tích cực lên giá vàng.
Theo báo cáo của Viện quản lý cung ứng (ISM), chỉ số PMI sản xuất tháng 12/2016 của Mỹ tăng từ 53,2 điểm trong tháng 11 lên 54,7 điểm, cao hơn so với dự báo 53,7 điểm của các nhà phân tích. Như vậy, việc đồng USD tăng giá mạnh trong hai tháng qua chưa ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế Mỹ.
Những gì đang chờ đợi giá vàng trong năm 2017? Nếu tăng trưởng kinh tế tiếp tục mạnh mẽ, FED có thể mạnh tay hơn trong việc nâng lãi suất để ngăn cản tình trạng tăng trưởng quá nóng. Bởi vì vàng có quan hệ nghịch đảo với lãi suất, lãi suất tăng sẽ khiến vàng giảm.
Tâm điểm thị trường ngày hôm nay sẽ là biên bản phiên họp tháng 12 của FED. Giới đầu tư kỳ vọng sẽ tìm thêm được bằng chứng về xu hướng chính sách tiền tệ tương lai.
Diễn biến cặp XAU/USD ngày 4/1
Mở phiên: 1157.02 Mốc cao: 1167.96 Mức thấp: 1156.03 Đóng cửa: 1164.28
PTKT cặp XAU/USD
Ngày hôm qua, cặp XAU/USD đi ngang trong phiên Á và trượt nhẹ trong phiên Âu trước khi leo cao vào phiên Mỹ. Sáng nay, thị trường xuất hiện đà tăng mạnh khi đồng USD giảm điểm.
1146 đang là ngưỡng hỗ trợ tiếp theo
1180 đang là ngưỡng kháng cự tiếp theo
Phạm vi giao dịch hiện tại: 1146- 1180
Các mốc xa hơn theo cả 2 hướng:
Dưới: 1146, 1130, 1111 và 1076
Trên: 1174, 1180 và 1199
Hệ số trạng thái mở ONDA
Hệ số cặp XAU/USD đang cho thấy trạng thái bán gia tăng. Hiện trạng thái bán đang chiếm ưu thế với 76%. Đây là dấu hiệu cho thấy sự lưỡng lự của giới đầu tư về xu hướng đi xa hơn của vàng.
Giavang.net
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,220 30 | 26,320 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 117,600 | 119,600 |
Vàng nhẫn | 117,600 | 119,630 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |