Cập nhật lúc 14h33 giờ Việt Nam, tức 7h33 giờ GMT, hợp đồng tương lai vàng giao tháng 12, được giao dịch trên sàn Comex của Sở giao dịch hàng hóa New York giảm 0,11% về $1509,95/oz. Trên thị trường giao ngay, giá vàng định ở mức $1500,18/oz.
Cuộc họp thường niên của các quan chức ngân hàng trung ương và các nhà hoạch định chính sách của Fed diễn ra từ thứ Năm đến thứ Bảy dự kiến sẽ là tâm điểm chú ý vào tuần này bởi nó sẽ cung cấp manh mối mới về việc cắt giảm lãi suất tiếp theo của Hoa Kỳ.
Trước sự kiện ở vùng Wyoming, Fed vào thứ Tư sẽ công bố biên bản cuộc họp chính sách ngày 30-31/7. Bài phát biểu của Powell vào thứ Sáu cũng sẽ là một điểm nhấn cho tuần này.
Ngân hàng Trung ương châu Âu cũng sẽ báo cáo biên bản cuộc họp tháng 7 vào thứ Năm, một ngày sau Fed.
Barani Krishnan, nhà phân tích hàng hóa cao cấp tại Investing.com, đã ghi nhận sự suy giảm của đợt tăng giá vàng gần đây và cho biết các nhà đầu tư đang chờ đợi nhiều dấu hiệu nới lỏng của ngân hàng trung ương, có khả năng từ sự kiện Jackson Hole, trước khi thiết lập các vị thế mua vàng mới.
Đang tải...
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Giá vàng quá cao, bạc trở thành tài sản hấp dẫn tại châu Á
02:25 PM 20/08
Vàng trong nước chững lại, vàng thế giới lao dốc
11:42 AM 20/08
Tỷ giá trung tâm ở mức 23.120 đồng
10:27 AM 20/08
Nhà máy in tiền quốc gia lỗ
08:28 AM 20/08
TTCK: “Vẫn thận trọng trước vùng cản 985”
08:11 AM 20/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,200900 | 157,200900 |
| Vàng nhẫn | 155,200900 | 157,230900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |