Tỷ giá ngày 20-10-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
24,9500 |
25,3400 |
24,9800 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,4520 |
17,1520 |
16,6180 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,7760 |
18,5320 |
17,9560 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1620 |
1710 |
1640 |
|
EUR |
EURO |
26,5790 |
28,0370 |
26,8480 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,3150 |
29,5190 |
28,6010 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,9560 |
33,3140 |
32,2780 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4510 |
3,5980 |
3,4860 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,6850 |
19,4800 |
18,8740 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6700 |
7730 |
7450 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,9120 |
5,7860 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,7280 |
3,5910 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,1560 |
3,2900 |
3,1880 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3100 |
2990 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
85,1610 |
81,8860 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,3610 |
2,2650 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
2760 |
2490 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,4440 |
2,3440 |
Giá usd tự do ngày 20-10-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,460 200 |
25,560 200 |
Tỷ giá trung tâm ngày 20-10-2024 |
1USD = 24,245 -1 |