Tỷ giá ngày 18-10-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
24,950-30 |
25,340-30 |
24,980-30 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,45240 |
17,15242 |
16,61840 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,776-26 |
18,532-28 |
17,956-27 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1620 |
1710 |
1640 |
|
EUR |
EURO |
26,579-52 |
28,037-55 |
26,848-53 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,315-57 |
29,519-60 |
28,601-58 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,95685 |
33,31489 |
32,27886 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4517 |
3,5987 |
3,4867 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,68510 |
19,48010 |
18,87410 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6701 |
7731 |
7451 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,9125 |
5,7864 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,728-6 |
3,591-6 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,1560 |
3,2900 |
3,1880 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3100 |
2990 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
85,161-62 |
81,886-59 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,36113 |
2,26512 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
2762 |
2492 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,4440 |
2,3440 |
Giá usd tự do ngày 18-10-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,460 200 |
25,560 200 |
Tỷ giá trung tâm ngày 18-10-2024 |
1USD = 24,245 -1 |