Tỷ giá ngày 04-07-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,213-7 |
25,463-7 |
25,243-7 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,640101 |
17,348105 |
16,808102 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
18,18952 |
18,96255 |
18,37353 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1530 |
1620 |
1540 |
|
EUR |
EURO |
26,74499 |
28,210104 |
27,014100 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
27,52486 |
28,69490 |
27,80287 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,595143 |
32,938149 |
31,914144 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4270 |
3,5740 |
3,4620 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,33144 |
19,11046 |
18,51644 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6143 |
7084 |
6823 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,4601 |
5,3441 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,75114 |
3,61313 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,1751 |
3,3101 |
3,2071 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3160 |
3040 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
86,10811 |
82,79811 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,46225 |
2,36124 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
274-2 |
- |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,47820 |
2,37719 |
Giá usd tự do ngày 04-07-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,745 -85 |
25,825 -85 |
Tỷ giá trung tâm ngày 04-07-2024 |
1USD = 24,245 -1 |