Giá vàng ngày 29-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC 0.5c, 1c, 2c 156,000-1,700 158,030-1,700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 149,100-2,000 152,600-2,000
Vàng nữ trang 99 145,589-1,980 151,089-1,980
Vàng nữ trang 75 106,111-1,501 114,611-1,501
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Cà Mau 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Huế 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Miền Tây 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Bạc Liêu 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Quy Nhơn 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Hạ Long 156,000-1,700 158,000-1,700
SJC Đà Lạt 156,000-1,700 158,000-1,700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 155,000-1,700 158,000-1,700
Bảo Tín Minh Châu 156,000-1,700 158,000-1,700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 157,000-1,400 158,000-1,400
TPBANK GOLD 156,000-1,700 158,000-1,700