Giá vàng ngày 18-11-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,5000
|
84,5000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
81,5000
|
82,8000
|
Vàng nữ trang 9999
|
81,4500
|
82,5000
|
Vàng nữ trang 24K
|
79,6830
|
81,6830
|
Vàng nữ trang 18K
|
59,5310
|
62,0310
|
Vàng nữ trang 14K
|
45,7520
|
48,2520
|
Vàng nữ trang 10K
|
32,0560
|
34,5560
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Cà Mau
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Huế
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Miền Tây
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Biên Hòa
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Bạc Liêu
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Hạ Long
|
82,5000
|
84,5000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
81,0001,000
|
84,000500
|
DOJI HN
|
81,0001,000
|
84,000500
|
PNJ HCM
|
81,0001,000
|
84,000500
|
PNJ Hà Nội
|
81,0001,000
|
84,000500
|
Phú Qúy SJC
|
81,200900
|
84,000500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,200900
|
84,000500
|
Mi Hồng
|
82,500700
|
84,000500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,5001,000
|
84,000500
|
TPBANK GOLD
|
81,0001,000
|
84,000500
|