Giá vàng ngày 18-09-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 80,0000 82,0000
Nhẫn 9999 1c->5c 77,9000 79,2000
Vàng nữ trang 9999 77,8000 78,8000
Vàng nữ trang 24K 76,0200 78,0200
Vàng nữ trang 18K 56,7560 59,2560
Vàng nữ trang 14K 43,5950 46,0950
Vàng nữ trang 10K 30,5130 33,0130
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 80,0000 82,0000
SJC Đà Nẵng 80,0000 82,0000
SJC Nha Trang 80,0000 82,0000
SJC Cà Mau 80,0000 82,0000
SJC Huế 80,0000 82,0000
SJC Miền Tây 80,0000 82,0000
SJC Quãng Ngãi 80,0000 82,0000
SJC Biên Hòa 80,0000 82,0000
SJC Bạc Liêu 80,0000 82,0000
SJC Hạ Long 80,0000 82,0000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 80,0000 82,0000
DOJI HN 80,0000 82,0000
PNJ HCM 80,0000 82,0000
PNJ Hà Nội 80,0000 82,0000
Phú Qúy SJC 78,5000 80,5000
Bảo Tín Minh Châu 80,0000 82,0000
Mi Hồng 81,0000 82,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 80,0000 82,0000
TPBANK GOLD 80,0000 82,0000