Giá vàng ngày 16-09-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 78,5000 80,5000
Nhẫn 9999 1c->5c 77,900100 79,200100
Vàng nữ trang 9999 77,800100 78,800100
Vàng nữ trang 24K 76,02099 78,02099
Vàng nữ trang 18K 56,75675 59,25675
Vàng nữ trang 14K 43,59558 46,09558
Vàng nữ trang 10K 30,51342 33,01342
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 78,5000 80,5000
SJC Đà Nẵng 78,5000 80,5000
SJC Nha Trang 78,5000 80,5000
SJC Cà Mau 78,5000 80,5000
SJC Huế 78,5000 80,5000
SJC Miền Tây 78,5000 80,5000
SJC Quãng Ngãi 78,5000 80,5000
SJC Biên Hòa 78,5000 80,5000
SJC Bạc Liêu 78,5000 80,5000
SJC Hạ Long 78,5000 80,5000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 78,5000 80,5000
DOJI HN 78,5000 80,5000
PNJ HCM 78,5000 80,5000
PNJ Hà Nội 78,5000 80,5000
Phú Qúy SJC 78,5000 80,5000
Bảo Tín Minh Châu 78,5000 80,5000
Mi Hồng 79,5000 80,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 78,5000 80,5000
TPBANK GOLD 78,5000 80,5000