Bảng giá vàng 9h sáng ngày 2/7
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 38,150,000 | 38,400,000 |
| DOJI HN | 38,150,000 | 38,550,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 38,100,000 | 38,500,000 |
| PNJ - HCM | 38,110,000 | 38,460,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 38,100,000 | 38,400,000 |
| VIETNAM GOLD | 38,100,000 | 38,400,000 |
| VIETINBANK GOLD | 38,100,000 | 38,370,000 |
| MARITIMEBANK | 37,800,000 | 38,600,000 |
| EXIMBANK | 38,150,000 | 38,400,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 2/7.
Đang tải...
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Phiên 1/7: Vàng giảm mạnh nhất trong năm vì USD và chứng khoán Mỹ tăng mạnh, Dầu thô hưởng lợi từ OPEC
08:18 AM 02/07
TTCK: Tăng điểm nhưng xuất hiện nhịp rung lắc
08:03 AM 02/07
TT tiền tệ 1/7: USD chạm đỉnh 1 tuần khi thỏa thuận thương mại thúc đẩy nhu cầu rủi ro
04:54 PM 01/07
Giá vàng thế giới và trong nước đồng loạt đi xuống
04:25 PM 01/07
G20 và hi vọng chấm dứt thương chiến hai bờ đại dương
03:59 PM 01/07
TTCK: Tâm lý tích cực, VN-Index tăng gần 10 điểm
01:31 PM 01/07
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |