Bảng giá vàng 9h sáng ngày 25/6
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 39,100,000 | 39,400,000 |
| DOJI HN | 39,000,000 | 39,300,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 38,620,000 | 38,880,000 |
| PNJ - HCM | 38,700,000 | 39,350,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 38,670,000 | 38,880,000 |
| VIETNAM GOLD | 39,000,000 | 39,300,000 |
| VIETINBANK GOLD | 39,100,000 | 39,420,000 |
| EXIMBANK | 39,000,000 | 39,300,000 |
| TPBANK | 39,000,000 | 39,350,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 25/6.
Đang tải...
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Vàng: Đà tăng giá khổng lồ bắt nguồn từ ‘vết thương lớn trong niềm tin của Fed’ – ABC Bullion
07:48 AM 25/06
TT tiền tệ 24/6: EUR chạm đỉnh 3 tháng so với USD khi Fed phát đi tín hiệu giảm lãi suất
04:51 PM 24/06
Những quy tắc tiêu tiền đơn giản giúp bạn chóng giàu
04:35 PM 24/06
Thị trường vàng ổn định
04:25 PM 24/06
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 24 – 28/6
04:16 PM 24/06
PTKT: Vàng có thể sẽ gặp khó khăn trong việc kéo dài đà tăng trước Hội nghị thượng đỉnh G20
03:42 PM 24/06
Mỹ – Trung sẽ đàm phán thương mại ở G20
03:39 PM 24/06
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |