BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 16/11:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,800,000 | 36,050,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,800,000 | 36,070,000 |
| DOJI HN | 35,820,000 | 36,020,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 35,820,000 | 36,020,000 |
| PNJ TP.HCM | 35,800,000 | 36,050,000 |
| TPBANK GOLD | 35,820,000 | 36,020,000 |
| SACOMBANK | 35,850,000 | 36,050,000 |
| SHB | 35,800,000 | 36,050,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,840,000 | 36,000,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 16/11.
Giavang.net
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
15/11: Cục diện thị trường thay đổi: USD chững lại giúp Vàng – Dầu đảo chiều tăng, chỉ Dow Jones vẫn trong hành trình phá kỉ lục
08:14 AM 16/11
Bản tin 10pm: Bắt đáy, bắt đáy, bắt đáy…
10:19 PM 15/11
Tỷ giá NDT/USD giảm thấp nhất trong 8 năm
04:55 PM 15/11
Kế hoạch chi tiêu gây lạm phát của Trump sẽ giúp vàng?
04:55 PM 15/11
Vàng sẽ đi lên nhờ kế hoạch chi tiêu của Tổng Thống Trump
03:21 PM 15/11
Thêm một điều sai lầm khi nghĩ tới bầu cử- đó là vàng
03:11 PM 15/11
Chênh lệch vàng nội – vàng ngoại ngày càng nới rộng
11:24 AM 15/11
Thị trường vàng ốm o, lùi về dưới $1230
10:13 AM 15/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 -200 | 27,000 -180 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 153,600-1,600 | 155,600-1,600 |
| Vàng nhẫn | 153,600-1,600 | 155,630-1,600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |