Bảng giá vàng 9h sáng ngày 24/12
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,260,000 | 36,440,000 |
| DOJI HN | 36,310,000 | 36,410,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,310,000 | 36,410,000 |
| PNJ - HCM | 36,270,000 | 36,450,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,310,000 | 36,390,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,300,000 | 36,400,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,260,000 | 36,450,000 |
| MARITIMEBANK | 36,280,000 | 36,420,000 |
| EXIMBANK | 36,310,000 | 36,410,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 24/12.
giavangvn.org
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Huyền thoại đầu tư Bill Miller: Muốn kinh doanh cổ phiếu thành công không nên dựa vào ý kiến tư vấn của người khác
08:27 AM 24/12
Triển vọng giá vàng tuần 24 – 28/12
08:21 AM 24/12
FED tăng lãi suất có gây áp lực đến tỷ giá của Việt Nam?
08:09 AM 24/12
Tuần qua: Vàng thế giới, trong nước trái chiều
12:16 PM 22/12
TGTT đứng yên, USD tại các ngân hàng quay đầu tăng
09:47 AM 22/12
Diễn biến lạ trên thị trường tiền tệ
04:58 PM 21/12
TT vàng 21/12: Rời đỉnh 5 tháng khi USD phục hồi
04:04 PM 21/12
6 lời khuyên tiền bạc từ các tỷ phú tự thân
03:44 PM 21/12
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 -200 | 27,000 -180 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 153,600-1,600 | 155,600-1,600 |
| Vàng nhẫn | 153,600-1,600 | 155,630-1,600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |