Giá vàng đã kết thúc phiên thứ Sáu bằng việc sụt giảm 3,84USD mỗi ounce khi đồng đô la mạnh lên sau dữ liệu lạc quan về doanh số bán lẻ và sản lượng công nghiệp của Hoa Kỳ. Số liệu doanh số bán lẻ Mỹ cho thấy chi tiêu của người tiêu dùng vẫn tốt trong khi sản xuất công nghiệp tăng mạnh vào tháng trước và tiếp tục củng cố kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang sẽ nâng lãi suất tại cuộc họp ngày 18-19 tháng 12. Đồng USD cũng được hỗ trợ bởi sự sụt giảm của đồng euro, vốn chịu áp lực sau khi dữ liệu của Đức cho thấy tăng trưởng của khu vực tư nhân bị chậm lại trong tháng 12. Tuy nhiên, mức tăng của đồng USD đã bị giới hạn bởi đặt cược Cục Dự trữ Liên bang có thể sẽ chậm tăng lãi suất trong năm tới.
Lực bán kỹ thuật cũng đứng sau bước giảm 0,94% của thị trường vàng trong tuần trước. Vàng (XAU/USD) đã không thể vượt qua kháng cự vững chắc trong vùng $1252/48 và kết quả là giá đã kéo về phạm vi $1236/3 như mong đợi. Tenkan-Sen (đường trung bình động 9 kỳ, đường màu đỏ) và Kijun-Sen (đường trung bình động 26 kỳ, đường màu xanh lá cây) phát đi tín hiệu tích cực trên biển đồ hàng tuần và hàng ngày. Giá vàng hiện đang cao hơn đám mây Ichimoku hàng ngày, tuy nhiên, thị trường vẫn nằm dưới đám mây hàng tuần.
Xét theo xu hướng tăng, kháng cự ban đầu đối với quý kim nằm tại phạm vi $1241/0, tiếp theo là mốc $1245,50, đỉnh của đám mây 4 giờ. Nếu vàng (XAU/USD) tăng trở lại trên ngưỡng $1245,50, thị trường có thể kiểm tra lại kháng cự chính trong cụm giá $1252/48. Đóng cửa phiên trên mốc $1252 có thể cung cấp đủ cảm hứng cho xu hướng tăng để đẩy giá cao hơn lên phạm vi $1261/0. Một đột phá ở đó sẽ mở ra cánh cửa để vàng di chuyển đến vùng $1266-1265,50 hoặc thậm chí xa hơn tại khu vực 1273/0.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,750 10 | 25,830 -10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 91,000100 | 93,000100 |
Vàng nhẫn | 91,000100 | 93,030100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |