Bảng giá vàng 9h10 sáng ngày 27/11
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,350,000 | 36,510,000 |
| DOJI HN | 36,370,000 | 36,470,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,370,000 | 36,470,000 |
| PNJ - HCM | 36,400,000 | 36,550,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,380,000 | 36,460,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,380,000 | 36,480,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,350,000 | 36,520,000 |
| MARITIMEBANK | 36,380,000 | 36,540,000 |
| TPBANK | 36,360,000 | 36,470,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 27/11.
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Phiên 26/11: Dầu tăng mạnh nhất 2 tháng giúp phố Wall thêm sức mạnh, Vàng đảo chiều đi xuống
08:23 AM 27/11
Chứng khoán suy thoái, bitcoin và các tài sản thay thế bị mất giá trị, đây là lúc đầu tư vào vàng?
08:16 AM 27/11
TTCK: “Tiếp tục có phiên tăng điểm”
08:04 AM 27/11
TT tiền tệ: USD giảm; EUR và GBP tăng do lo ngại rủi ro
04:44 PM 26/11
Kỹ năng mềm quyết định 75% sự thành đạt
03:50 PM 26/11
Ngân hàng Nhà nước “lên lịch hẹn” bán ngoại tệ
03:28 PM 26/11
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 26/11 – 30/11
02:49 PM 26/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,200900 | 157,200900 |
| Vàng nhẫn | 155,200900 | 157,230900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |