Bảng giá vàng 9h10 sáng ngày 27/11
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,350,000 | 36,510,000 |
| DOJI HN | 36,370,000 | 36,470,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,370,000 | 36,470,000 |
| PNJ - HCM | 36,400,000 | 36,550,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,380,000 | 36,460,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,380,000 | 36,480,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,350,000 | 36,520,000 |
| MARITIMEBANK | 36,380,000 | 36,540,000 |
| TPBANK | 36,360,000 | 36,470,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 27/11.
Vàng miếng ngày 24/10: Nhích thêm 300 nghìn – tiếp tục chờ đợi sóng tăng từ thị trường quốc tế
01:20 PM 24/10
Góc nhìn Giavang: CPI và kì vọng biến động của Vàng
09:30 AM 24/10
Vàng nhẫn ngày 21/10: Tăng hơn 3 triệu rồi lại giảm 1 triệu – NĐT chóng mặt vì biến động giá
04:00 PM 21/10
Góc nhìn Giavang: Cảnh báo nhà đầu tư Việt Nam: Cẩn trọng trước “cơn sốt vàng” và giao dịch chợ đen bùng phát
03:55 PM 21/10
Phiên 26/11: Dầu tăng mạnh nhất 2 tháng giúp phố Wall thêm sức mạnh, Vàng đảo chiều đi xuống
08:23 AM 27/11
Chứng khoán suy thoái, bitcoin và các tài sản thay thế bị mất giá trị, đây là lúc đầu tư vào vàng?
08:16 AM 27/11
TTCK: “Tiếp tục có phiên tăng điểm”
08:04 AM 27/11
TT tiền tệ: USD giảm; EUR và GBP tăng do lo ngại rủi ro
04:44 PM 26/11
Kỹ năng mềm quyết định 75% sự thành đạt
03:50 PM 26/11
Ngân hàng Nhà nước “lên lịch hẹn” bán ngoại tệ
03:28 PM 26/11
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 26/11 – 30/11
02:49 PM 26/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 50 | 27,750 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 147,200700 | 149,200700 |
| Vàng nhẫn | 147,200700 | 149,230700 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |