Giá vàng kết thúc phiên giao dịch hôm thứ Sáu tiến 3,28 USD mỗi ounce, mở rộng đà tăng lên phiên thứ hai liên tiếp, khi đồng đô la chịu áp lực bởi Bộ Lao động báo cáo rằng nền kinh tế chỉ tạo thêm 134.000 việc làm trong tháng 9, thấp hơn mức ước tính 185.000. Động thái tăng lãi suất sẽ đủ để chế ngự lạm phát, nhưng một bước nhảy trong chi phí vay dài hạn đã làm tăng sự nghi ngờ về kịch bản lạc quan đó. Sự biến động gia tăng trong thị trường chứng khoán toàn cầu cũng đã cung cấp một số hỗ trợ cho vàng. Mức cao hơn của lợi suất Trái phiếu Kho bạc Mỹ là một trong những nguyên nhân gây giảm giá cổ phiếu.
Giao dịch bên dưới đám mây Ichimoku hàng tuần, cùng với tín hiệu tiêu cực từ Tenkan-sen (trung bình động 9 kỳ, đường màu đỏ) và Kijun-sen (trung bình động 26 kỳ, đường màu xanh lá cây) cắt nhau trên cả biểu đồ hàng tuần và hàng ngày, chỉ ra rằng thị trường giá xuống có lợi thế kỹ thuật tổng thể. Tuy nhiên, cũng lưu ý rằng vàng (XAU/USD) đã giao dịch đi ngang kể từ tuần cuối cùng của tháng 8, cho thấy đáy của thị trường trong ngắn hạn đang được xác định.
Về mặt kỹ thuật, ngưỡng cản đầu tiên đối với vàng nằm tại mức $1208, và tiếp theo là phạm vi $1214-1212,40, đỉnh của đám mây Ichimoku hàng ngày. Nếu giá tăng đột biến ra khỏi biên độ dao động ngang đã được hình thành trên biểu đồ hàng ngày trong 7 tuần, hãy kì vọng tiềm năng tăng giá với mục tiêu xa hơn là ngưỡng $1218 và sau đó là khu vực $1226-1224,50. Thị trường giá lên phải đóng cửa trên mức $1226 để thử thách kháng cự tiếp theo trong vùng $1240-1235.
Theo chiều hướng giảm, hỗ trợ ban đầu nằm trong khu vực $1196-1194, nơi dưới cùng của đám mây hàng ngày và Tenkan-sen hàng ngày hội tụ. Đột phá giảm dưới mức $1194 có thể kéo giá kim loại quý xuống mốc $1189. Dưới đây, vùng $1182-1180 nổi bật như một hỗ trợ kỹ thuật mạnh. Nếu vàng (XAU/USD) giảm thành công dưới ngưỡng $1180, thì điểm dừng tiếp theo của quý kim sẽ là phạm vi $1173-1172.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,780 90 | 25,880 90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |