Giá vàng tăng 6,81USD một ounce hôm thứ Tư khi chỉ số đô la Mỹ đi xuống làm suy yếu áp lực giảm giá. Chỉ số đồng USD giảm sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Ủy ban châu Âu Jean-Claude Juncker đồng ý bắt đầu các cuộc thảo luận về loại bỏ thuế quan và trợ giá đối với hàng hóa công nghiệp không tự động.
Trong tin tức kinh tế, Bộ Thương mại báo cáo rằng doanh số bán nhà mới giảm 5,3% trong tháng Sáu. Dữ liệu kinh tế của Mỹ được phát hành hôm thứ Năm bao gồm số đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần và số đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền. Vàng giao dịch trong phiên châu Á ổn định khi các nhà đầu tư chuyển hướng tập trung vào quyết định chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu.
Vàng (XAU/USD) đã tăng cao như mong đợi sau khi giá vượt lên trên mức $1229, tuy vậy, thị trường tìm thấy ngưỡng kháng cự mạnh tại khu vực $1236/5. Hiện, thị trường đã leo lên trên các đám mây Ichimoku trên khung thời gian H1 và M30. Tuy nhiên, thị trường vẫn đang trong xu hướng giảm 3 tháng trên biểu đồ hàng ngày.
Xét theo chiều hướng tăng, hãy luôn giữ quan sát tại khu vực $1230-1228,50, khu vực mà đám mây Ichimoku trên biểu đồ M30 chiếm đóng. Nếu thị trường giá lên có thể giữ vàng trên mức này, quý kim có thể quay lại khu vực $1236/5. Đột phá tăng trên ngưỡng $1236 là điều cần thiết để vàng có thể chinh phục phạm vi $1241-1238,50, đỉnh của đám mây 4 giờ. Đóng cửa hàng ngày trên ngưỡng $1241 hàm ý rằng xu hướng tăng của vàng đang sẵn sàng thử thách vùng giá $1248/7.
Mặt khác, nếu giá nhảy xuống dưới mức $1228,50, thì quý kim có thể quay lại khu vực $1225-1223,50, đáy của đám mây 4 giờ. Xu hướng giảm sẽ phải kéo giá xuống dưới mức $1221 để kéo thị trường về ngưỡng $1218,40.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,600 -20 | 25,709 -11 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |