Giá vàng giao ngay mất 12,20 USD vào lúc 4 giờ chiều theo giờ chuẩn miền Đông và hiện đang được định giá ở mức $1228/oz. Khi kiểm tra kỹ hơn, sự suy giảm này của quý kim có thể được chia thành các phần bằng nhau, với lý do chỉ bởi sức mạnh đô la và áp lực bán. Theo Chỉ số Vàng Kitco (KGX), đồng đô la Mỹ tăng mạnh chiếm 6,10 USD của mức giảm ngày hôm nay, với 6,10USD mức giảm còn lại liên quan trực tiếp đến áp lực bán.
Chủ tịch Fed mới được bổ nhiệm làm rõ rằng chính sách tiền tệ hiện tại của họ sẽ vẫn nguyên vẹn và lãi suất tăng sẽ tiếp tục được thực hiện thường xuyên. Tuyên bố của ông nhấn mạnh ý định của Ngân hàng Trung ương để tiếp tục tăng lãi suất 3 tháng một lần.
Ngân hàng Trung ương sẽ tiếp tục bình thường hóa chính sách tiền tệ. Đồng thời, họ cũng sẽ tiếp tục giảm bảng cân đối kế toán lớn của mình, kết hợp với tăng lãi suất dự kiến.
Trên cơ sở kỹ thuật, vàng đã xuyên thủng ngưỡng hỗ trợ chính được tạo ra vào tháng 12 năm ngoái khi giá vàng đạt $1238. Mức này rất có thể sẽ trở thành mức kháng cự mới.
Nếu giá vàng tiếp tục giảm, mục tiêu thực sự tiếp theo sẽ dựa trên mức thấp nhất đạt được trong tháng 3 và tháng 7 năm ngoái, dao động quanh mức $1200/oz.
Các yếu tố cơ bản là nguyên nhân điều hướng giá vàng thấp hơn vẫn còn nguyên vẹn như đồng đô la Mỹ tiếp tục tăng cường và di chuyển trở lại mức kháng cự tại 95 trên chỉ số đồng đô la.
Đồng đô la Mỹ đã tăng gần 0,5% trong phiên 17/7 và hiện đang cố định ở mức 94,73. Dữ liệu gần đây xác nhận rằng triển vọng kinh tế của Hoa Kỳ vẫn vững chắc và mạnh mẽ. Miễn là nền kinh tế tiếp tục thể hiện tích cực, chúng ta có thể kỳ vọng tâm lý thị trường ưa rủi ro sẽ tiếp tục, và chứng khoán Mỹ tiếp tục là tài sản được nhận ưu ái từ tăng trưởng đó.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,660 60 | 25,760 51 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |