Khi một loại tài sản nào đó đang có xu hướng tăng mạnh, chúng không chỉ gia tăng giá trị trên cơ sở tuyệt đối, mà còn cho thấy sự thể hiện tốt hơn so với các tài sản thay thế khác. Hai lựa chọn thay thế rõ ràng cho Vàng khi bạn lựa chọn để đầu tư là Cổ phiếu và Trái phiếu. Với việc giá vàng hân hoan chinh phục các mức cao mới nhiều năm, hãy xem mặt hàng này thể hiện ra sao trước các loại tài sản khác.
Đầu tiên, thứ nổi bật nhất đối với tôi ở đây là những mô hình “đáy khổng lồ” trên cả hai biểu đồ. Chúng tôi thích mua vào với những khuôn mặt cười chứ không phải là những khuôn mặt chảy xệ đầy khó chịu. Theo bạn, chúng trông giống “đáy” hay “đỉnh”?
Ở đường phía trên, chúng ta nhìn thấy mối quan hệ tương đối của vàng so với trái phiếu Kho bạc Mỹ và sử dụng hai quỹ ETF có tính thanh khoản nhất để đại diện cho từng loại tài sản. Hồi đầu năm, chúng ta đã từng chỉ ra sự bứt phá trong nhiều năm của vàng so với trái phiếu. Đó là một sự phát triển rất lạc quan khiến toàn bộ thị trường phải để tâm đến kim loại quý trong suốt năm 2018.
Phía dưới cùng của biểu đồ thể hiện mối quan hệ tương đối của vàng so với chứng khoán Mỹ, cụ thể là chỉ số S&P 500. Đường biểu diễn cho thấy dấu hiệu của một bước đột phá thất bại và đường đi xa hơn, ít nhất là tới ngưỡng kháng cự của tỷ lệ GLD/SPY, sẽ đi lên cao hơn nhiều nếu như thị trường vượt qua mức thấp cuối năm 2016.
Một lần nữa, nếu vàng đang ở trong xu hướng đi lên, chúng sẽ trở nên tốt hơn những lựa chọn thay thế tương ứng khác. Tôi nghĩ đó là chính xác những gì đang xảy ra ở đây. Chúng ta vẫn muốn mua vàng dài nếu thị trường vượt lên trên ngưỡng 1300. Điều đó vẫn chưa thay đổi. Mức 1550-1580 giống như điểm dừng kế tiếp. Chúng ta sẽ tiếp tục đánh giá lại thị trường vào thời điểm đó nhưng chắc chắn nỗ lực thử thách các mức cao nhất mọi thời đại trên 1900 vẫn luôn là mục tiêu của thị trường.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,430 40 | 26,530 40 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 120,200 | 122,200 |
Vàng nhẫn | 120,200 | 122,230 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |