Bảng giá vàng 9h sáng 27/3
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,900,000 | 37,080,000 |
| DOJI HN | 36,950,000 | 37,030,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,940,000 | 37,020,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 37,060,000 | 37,060,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,940,000 | 37,020,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,900,000 | 37,090,000 |
| MARITIMEBANK | 36,970,000 | 37,060,000 |
| TPBANK | 36,940,000 | 37,030,000 |
| EXIMBANK | 36,930,000 | 36,700,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website giavangvn.org.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 27/3.
Có thể bạn quan tâm:
Vàng nhẫn ngày 17/11: Giá biến động cầm chừng, NĐT theo dõi phản ứng của vàng quốc tế
03:55 PM 17/11
Vàng tiếp tục chật vật, NĐT sợ Fed chưa vội hạ lãi suất
02:35 PM 17/11
Giá vàng tăng tuần thứ hai liên tiếp nhờ USD suy yếu, thị trường kỳ vọng Fed vẫn thận trọng
03:10 PM 14/11
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Tỷ giá sẽ ổn định
08:44 AM 27/03
Đầu tuần 26/3: Vàng tiếp tục thăng hoa, chứng khoán Mỹ hồi phục ấn tượng dù giá dầu đi xuống
08:08 AM 27/03
Goldman Sachs: Giá vàng tăng trong những tháng tới
07:54 AM 27/03
Nhiều tai ương ập xuống thế giới, vàng sẽ còn đi lên!
03:10 PM 26/03
Ít di chuyển, vàng trong nước không hấp dẫn giới đầu tư
11:20 AM 26/03
Sáng 26/3: Giá USD ngân hàng trụ vững gần mức đỉnh năm 2017
10:48 AM 26/03
Lo ngại chiến tranh thương mại, vàng bứt tốc lên đỉnh 5 tuần
09:51 AM 26/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 0 | 27,750 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,000 | 151,000 |
| Vàng nhẫn | 149,000 | 151,030 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |